17/08/2020
Lượt xem: 868
Kết quả cài Bluezone của tỉnh Nam Định (Số liệu thống kê ngày 16/8/2020)
Kết quả cài Bluezone của tỉnh Nam Định (do Bộ TTTT cung cấp)
Số
liệu thống kê ngày 16/8/2020
|
|
|
|
|
|
TT
|
Phạm
vi
|
Bluezoner có số điện thoại
|
Dân số
|
Tỷ
lệ Bluezoner có số điện thoại/ dân số
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
42
|
Nam Định
|
167.611
|
1.780.865
|
9,41%
|
1
|
'Thành phố Nam Định'
|
44.658
|
236.356
|
18,89%
|
2
|
'Huyện Mỹ Lộc'
|
6.558
|
72.533
|
9,04%
|
3
|
'Huyện Vụ Bản'
|
11.991
|
130.897
|
9,16%
|
4
|
'Huyện Ý Yên'
|
20.396
|
229.067
|
8,90%
|
5
|
'Huyện Nghĩa Hưng'
|
12.940
|
175.833
|
7,36%
|
6
|
'Huyện Nam Trực'
|
13.910
|
183.290
|
7,59%
|
7
|
'Huyện Trực Ninh'
|
13.049
|
172.603
|
7,56%
|
8
|
'Huyện Xuân Trường'
|
11.297
|
149.519
|
7,56%
|
9
|
'Huyện Giao Thủy'
|
13.042
|
167.796
|
7,77%
|
10
|
'Huyện Hải Hậu'
|
19.770
|
262.971
|
7,52%
|